Game Đột kích hay còn gọi với cái tên CF là một thể loại game bắn súng được đông đảo các game thủ tham gia. Khi các bạn vào chơi game thường thấy các nhân vật chơi có những cái tên nick sử dụng ký tự đặc biệt vô cùng băt mắt hay những dòng chát có ký tự hay.
Bạn đang đọc: Tổng hợp các “Ký tự đặc biệt CF”
Hôm nay, mình sẽ tổng hợp 1 cách đầy đủ nhất Các Kí Tự Đặc Biệt đang và sẽ được CF cho phép sử dụng nhằm tận dụng tối đa sự khác biệt của tên nhân vật trong Game CF
Để kiểm tra các kí tự đặc biệt có được Đột Kích (CF) cho phép hay không thì các bạn sử dụng các như trên (Sử dụng “ALT Số”)
Các kí tự dùng để đặt tên nick Đột kích, các kí tự này hoàn toàn có thể dùng để đặt tên cho nick CF, nick bạn sẽ khá đẹp và hiếm đấy nhé !
Sau đây là các kí tự đặc biệt lol bạn có thể dùng để đặt tên nick:
Bảng các ký tự đặc biệt trong CF
Code | Hiển thị | Code | Hiển thị | Code | Hiển thị |
Alt+15 | ¤ | Alt+153 | Ö | Alt+0163 | £ |
Alt+21 | § | Alt+154 | Ü | Alt+0164 | ¤ |
Alt+35 | # | Alt+155 | ¢ | Alt+0165 | ¥ |
Alt+36 | $ | Alt+156 | £ | Alt+0166 | ¦ |
Alt+64 | @ | Alt+157 | ¥ | Alt+0167 | § |
Alt+128 | Ç | Alt+160 | á | Alt+0168 | ¨ |
Alt+129 | ü | Alt+161 | í | Alt+0169 | © |
Alt+130 | é | Alt+162 | ó | Alt+0174 | ® |
Alt+131 | â | Alt+163 | ú | Alt+0175 | ¯ |
Alt+132 | ä | Alt+164 | ñ | Alt+0179 | ³ |
Alt+133 | à | Alt+165 | Ñ | Alt+0182 | ¶ |
Alt+134 | å | Alt+166 | ª | Alt+0185 | ¹ |
Alt+135 | ç | Alt+167 | º | Alt+0190 | ¾ |
Alt+136 | ê | Alt+168 | ¿ | Alt+0200 | È |
Alt+137 | ë | Alt+170 | ¬ | Alt+0202 | Ê |
Alt+138 | è | Alt+171 | ½ | Alt+0203 | Ë |
Alt+139 | ï | Alt+172 | ¼ | Alt+0205 | Í |
Alt+140 | î | Alt+173 | ¡ | Alt+0206 | Î |
Alt+142 | Ä | Alt+174 | « | Alt+0207 | Ï |
Alt+143 | Å | Alt+175 | » | Alt+0208 | Ð |
Alt+144 | É | Alt+225 | ß | Alt+0211 | Ó |
Alt+145 | æ | Alt+230 | µ | Alt+0212 | Ô |
Alt+146 | Æ | Alt+241 | ± | Alt+0215 | × |
Alt+147 | ô | Alt+246 | ÷ | Alt+0216 | Ø |
Alt+148 | ö | Alt+248 | ° | Alt+0217 | Ù |
Alt+150 | û | Alt+250 | · | Alt+0218 | Ú |
Alt+151 | ù | Alt+253 | ² | Alt+0219 | Û |
Alt+152 | ÿ | Alt+0162 | ¢ | Alt+0248 | ø |
>>>>>Xem thêm: Cách tìm bất kỳ mật khẩu nào trên máy Mac